Trong ngành thực phẩm, vấn đề an toàn vệ sinh là ưu tiên tuyệt đối. Do đó, hoạt động bôi trơn ngành thực phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đặc biệt là việc sử dụng sản phẩm NSF H1 nhằm loại trừ nguy cơ nhiễm bẩn. Bài viết này sẽ phân tích sâu các yêu cầu kỹ thuật, vai trò của NSF và giải pháp bôi trơn tối ưu cho lĩnh vực này.
Để có cái nhìn tổng quan về bôi trơn cho các ngành khác, xem thêm TẠI ĐÂY.
1. Rủi ro bôi trơn Ngành thực phẩm
Quá trình bôi trơn trong ngành thực phẩm đối mặt với các thách thức và rủi ro sau:
- Nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm: Đây là rủi ro nghiêm trọng nhất. Sự rò rỉ hoặc tiếp xúc ngẫu nhiên của chất bôi trơn không đạt chuẩn an toàn thực phẩm vào sản phẩm có thể gây hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe người tiêu dùng, uy tín thương hiệu và pháp lý.
- Tuân thủ Tiêu chuẩn An toàn vệ sinh thực phẩm: Các hệ thống quản lý chất lượng như HACCP, ISO 22000, GMP đòi hỏi việc sử dụng chất bôi trơn an toàn thực phẩm (Food Grade Lubricants – FGLs) và quy trình kiểm soát chặt chẽ.
- Môi trường vận hành khắc nghiệt
- Rửa trôi bằng nước và hóa chất: Thiết bị thường xuyên được làm sạch bằng nước áp lực cao và các dung dịch tẩy rửa, khử trùng, đòi hỏi chất bôi trơn có khả năng kháng nước và chống rửa trôi vượt trội.
- Dải nhiệt độ rộng: Từ các thiết bị bảo quản đông lạnh sâu (dưới 0°C) đến các lò nướng, lò hấp, hệ thống chiên (trên 200°C), chất bôi trơn cần duy trì độ ổn định và hiệu năng.
- Độ ẩm cao và ngưng tụ: Môi trường ẩm ướt tạo điều kiện cho sự phát triển của vi sinh vật và gây ăn mòn thiết bị.
2. Phân Loại Chất Bôi Trơn ngành Thực Phẩm: Tiêu Chuẩn NSF Quốc Tế
NSF International là tổ chức độc lập hàng đầu thế giới về chứng nhận an toàn cho các sản phẩm sử dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm cả chất bôi trơn. Các phân loại chính liên quan đến chất bôi trơn bao gồm:
2.1 NSF H1 – Tiếp xúc ngẫu nhiên
Chất bôi trơn được chấp nhận sử dụng cho các vị trí máy móc có khả năng xảy ra tiếp xúc ngẫu nhiên, không chủ ý giữa chất bôi trơn và thực phẩm. Thành phần của chất bôi trơn H1 phải tuân thủ danh mục các chất được FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) cho phép theo quy định 21 CFR 178.3570. Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất và phổ biến nhất cho hầu hết các ứng dụng bôi trơn trong nhà máy F&B.
2.2 NSF H2 – Không tiếp xúc
Chất bôi trơn dùng cho các vị trí trên thiết bị mà không có bất kỳ khả năng nào chất bôi trơn hoặc bề mặt được bôi trơn tiếp xúc với thực phẩm. Các yêu cầu về thành phần ít nghiêm ngặt hơn H1 nhưng vẫn có những giới hạn nhất định.
2.3 NSF H3 – Dầu hòa tan / Dầu ăn được
Thường là các loại dầu thực vật (ngô, đậu nành, hướng dương…) hoặc dầu khoáng trắng dùng để chống gỉ sét cho móc treo, xe đẩy, và các thiết bị tương tự.
2.4 NSF 3H – Chất chống dính
Sản phẩm dùng để ngăn thực phẩm bám dính vào bề mặt tiếp xúc trong quá trình chế biến (vỉ nướng, khuôn bánh, dao cắt…). Các chất này được phép tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Việc lựa chọn đúng phân loại NSF dựa trên đánh giá rủi ro của từng vị trí bôi trơn là bắt buộc.
3. Đặc tính quan trọng Của Dầu Mỡ bôi trơn Food Grade H1
Chất bôi trơn NSF H1 phải sở hữu các đặc tính kỹ thuật sau để đảm bảo an toàn và hiệu suất trong bôi trơn ngành thực phẩm:
- Thành phần an toàn: Sử dụng dầu gốc (thường là dầu trắng khoáng độ tinh khiết cao, Polyalphaolefin – PAO, Polyalkylene Glycol – PAG, Silicone, Ester tổng hợp) và hệ phụ gia nằm trong danh mục được FDA chấp thuận.
- Khả năng Kháng nước và Chống rửa trôi: Chịu được tác động của nước và hóa chất tẩy rửa trong quá trình vệ sinh thường xuyên. Mỡ H1 thường dùng chất làm đặc gốc Nhôm Phức (Aluminum Complex), Canxi Sulfonate Phức (Calcium Sulfonate Complex), hoặc Polyurea đặc biệt.
- Độ Bền Nhiệt và Ổn định oxy hóa: Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ rộng của ngành thực phẩm, từ đông lạnh đến gia nhiệt, chống lại sự suy thoái do nhiệt và oxy hóa. Dầu gốc tổng hợp thường có ưu thế về mặt này.
- Chống ăn mòn và Gỉ sét: Bảo vệ thiết bị trong môi trường có độ ẩm cao và tiếp xúc với các chất có khả năng gây ăn mòn.
- Trung tính về Mùi và Vị: Không được phép làm thay đổi mùi vị đặc trưng của sản phẩm thực phẩm.
- Tương thích Vật liệu: Phải tương thích với các loại vật liệu làm kín (gioăng, phớt) và các chi tiết nhựa thường dùng trong thiết bị ngành thực phẩm.
4. Giải pháp Bôi trơn cho các khu vực/thiết bị chính trong ngành Thực phẩm
Việc áp dụng chất bôi trơn H1 cần được cân nhắc cho từng loại thiết bị:
- Máy móc Chế biến (Máy trộn, xay, cắt, nghiền): Cần dầu/mỡ H1 cho các ổ bi, hộp số, xích tải. Mỡ thường được ưu tiên để giảm thiểu rò rỉ.
- Hệ thống Đóng gói và Chiết rót: Yêu cầu dầu/mỡ H1 cho băng tải, cơ cấu chấp hành, xy lanh khí nén, hộp số. Việc bôi trơn chính xác, không dư thừa rất quan trọng.
- Lò nướng, Tủ hấp, Tủ đông: Đòi hỏi dầu xích, mỡ ổ bi H1 có khả năng chịu nhiệt độ rất cao hoặc rất thấp tương ứng.
- Băng tải: Cần dầu xích hoặc mỡ H1 có độ bám dính tốt, kháng nước. Một số vị trí có thể dùng chất bôi trơn khô H1.
5. Tối ưu hóa quy trình Bôi trơn ngành thực phẩm
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa, quy trình bôi trơn ngành thực phẩm cần:
- Lựa chọn sản phẩm H1 đã được NSF đăng ký: Luôn kiểm tra chứng nhận NSF của sản phẩm.
- Kiểm soát nhiễm bẩn chéo: Sử dụng dụng cụ chứa, bơm, tra dầu/mỡ riêng biệt cho chất bôi trơn H1 và non-H1. Dán nhãn rõ ràng. Thiết lập khu vực lưu trữ riêng.
- Áp dụng đúng lượng: Bôi trơn thừa làm tăng nguy cơ tiếp xúc với thực phẩm và gây lãng phí. Bôi trơn thiếu gây mài mòn và hư hỏng thiết bị.
- Cân nhắc sử dụng Hệ thống bôi trơn tự động đơn điểm:
- Ưu điểm trong ngành thực phầm: Cung cấp lượng chất bôi trơn H1 cực nhỏ, chính xác và đều đặn trực tiếp tới điểm bôi trơn, giảm thiểu tối đa nguy cơ rò rỉ, dư thừa. Giảm sự can thiệp thủ công, nâng cao vệ sinh. Hộp nạp kín giúp bảo vệ độ tinh khiết của chất bôi trơn. Các hệ thống như Easylube có thể được cài đặt tần suất tối ưu, đặc biệt hữu ích cho các ổ bi quan trọng trong khu vực rửa trôi hoặc nhiệt độ khắc nghiệt. [Xem thêm: Lợi ích Hệ thống Bôi trơn Tự động]
- Đào tạo nhân sự: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bôi trơn an toàn thực phẩm và các quy trình xử lý đúng cách.
- Lưu trữ hồ sơ: Giữ các chứng nhận NSF, Bảng dữ liệu an toàn (SDS), Bảng dữ liệu kỹ thuật (PDS) của sản phẩm và lịch trình bôi trơn.
Kết luận
Để đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm trong ngành thực phẩm, việc chọn dầu mỡ đạt chuẩn NSF H1 là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, xu hướng hiện nay hướng đến các giải pháp bôi trơn tiên tiến, đặc biệt là ứng dụng công nghệ bôi trơn tự động, giúp đảm bảo dầu mỡ được cung cấp một cách cực kỳ chính xác, đúng liều lượng và theo một lịch trình đã được định sẵn. Hệ thống này không chỉ giúp tự động hóa việc lên kế hoạch và thực hiện bôi trơn một cách nhất quán, giảm thiểu tối đa sự can thiệp thủ công và nguy cơ nhiễm bẩn chéo, cho phép dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của từng điểm bôi trơn. Đây chính là sự đầu tư chiến lược vào an toàn, hiệu suất vận hành và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Hãy liên hệ với Thái Sơn để được tư vấn giải pháp bôi trơn tối ưu nhất cho nhà máy của bạn.