Máy bơm của bạn có thể hoạt động kém hiệu quả hoặc thậm chí bị hỏng chỉ vì bạn đã sử dụng sai loại chất lỏng thủy lực. Làm thế nào để bạn biết liệu bạn có đang sử dụng đúng loại chất lỏng cho máy bơm thủy lực cụ thể của mình hay không? Câu trả lời cho câu hỏi đó là nó phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm loại máy bơm bạn có, nhiệt độ vận hành tối đa, áp suất vận hành tối đa và loại vật liệu được sử dụng để làm vòng đệm của máy bơm.
1. Chất lỏng thủy lực
Chất lỏng thủy lực có thể phục vụ nhiều mục đích trong hệ thống thủy lực và các bộ phận của nó bao gồm cả máy bơm. Mục đích bao gồm:
- Các bộ phận bôi trơn trong hệ thống thủy lực
- Chống ăn mòn
- Tản nhiệt
- Truyền năng lượng
Về cơ bản, yếu tố quan trọng nhất chúng là khả năng truyền năng lượng của chất lỏng, nhưng điều đó có thể bị tổn hại nếu có quá nhiều nhiệt bị giữ lại trong máy bơm, các bộ phận bên trong bị ăn mòn hoặc không có đủ chất bôi trơn để ngăn chặn. hư hỏng bề mặt của các bộ phận bên trong.
2. Tại sao chất lỏng thủy lực lại quan trọng đối với máy bơm
Bơm thủy lực được biết đến là trái tim của hệ thống thủy lực và nếu sử dụng sai chất lỏng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của máy bơm. Điều này có nghĩa là, việc sử dụng chất lỏng không phù hợp với máy bơm có thể dẫn đến hỏng hóc và gây ra các sự cố trong toàn hệ thống. Các vấn đề có thể phát sinh nếu sử dụng sai chất lỏng bao gồm:
- Tạo nhiệt quá mức
- Sự hình thành bùn và sơn
- Xói mòn và mài mòn bề mặt quá mức
- Giảm tuổi thọ linh kiện
- Giảm hiệu quả hệ thống
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ hệ thống nào trong số này, có lẽ đã đến lúc nghiên cứu loại dầu thủy lực phù hợp hơn cho hệ thống của bạn.
3. Các tính chất chính của chất lỏng thủy lực
Điều quan trọng là phải hiểu những đặc tính nào là quan trọng đối với ứng dụng cụ thể của bạn trước khi chọn chất lỏng cho hệ thống của bạn. Các đặc tính quan trọng nhất của chất lỏng bao gồm độ nhớt, độ bôi trơn, tính chất nhiệt, tính dễ cháy, độ ổn định và khả năng tạo bọt.
3.1 Độ nhớt
Độ nhớt là thước đo khả năng chống chảy của chất lỏng, với mật ong là một ví dụ về độ nhớt cao, nước là một ví dụ về độ nhớt ở mức trung bình và hầu hết các loại khí đều có độ nhớt rất thấp. Nó liên quan chặt chẽ đến nhiệt độ, chất lỏng trở nên nhớt hơn khi nhiệt độ cao, và trở nên đặc hơn khi nhiệt độ giảm.
Nếu chất lỏng thủy lực có độ nhớt quá cao, hệ thống sẽ không hoạt động hiệu quả do tổn thất liên quan đến việc vượt qua lực cản chuyển động của chất lỏng. Ngoài ra, hư hỏng có thể xảy ra do các bộ phận trong hệ thống không được bôi trơn hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu độ nhớt quá thấp, vẫn có thể có một số vấn đề về bôi trơn và chất lỏng có thể không truyền năng lượng hiệu quả.
3.2 Độ Bôi trơn
Chất lỏng thủy lực tốt sẽ đóng vai trò là chất bôi trơn trong toàn hệ thống, bảo vệ các bề mặt quan trọng khỏi bị hư hại và ngăn ngừa sự tiếp xúc giữa kim loại với kim loại. Trong một số trường hợp, hệ thống thủy lực hoặc máy bơm có thể yêu cầu chất lỏng có một số chất phụ gia để giúp duy trì độ bôi trơn khi có áp suất cao.
3.3 Tính chất nhiệt
Điều quan trọng là phải ghi nhớ phạm vi nhiệt độ hoạt động của hệ thống để chất lỏng thủy lực sẽ ổn định và có thể duy trì độ nhớt mong muốn. Đây có thể là một vấn đề lớn đối với thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ ngoài trời, đặc biệt là khi nhiệt độ xuống dưới mức đóng băng. Ngoài ra, chất lỏng cần có khả năng tản nhiệt sinh ra do giảm áp suất và ma sát.
3.4 Tính dễ cháy
Dầu thủy lực phải có điểm bốc cháy cao khi sử dụng trong môi trường dễ nổ hoặc rất dễ cháy. Điểm chớp cháy là nhiệt độ mà chất lỏng thủy lực tỏa ra đủ hơi để bốc cháy trong không khí. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chất lỏng thủy lực có thể dễ dàng bốc cháy nếu chúng được xả dưới áp suất đủ cao để tạo ra sương dầu mịn. Chất lỏng thủy lực phải có thành phần không phải dầu mỏ hoặc chứa một lượng lớn nước Nếu dễ cháy là một vấn đề.
3.5 Sự ổn định
Nếu có thể, chất lỏng thủy lực phải không bay hơi. Nó phải duy trì ổn định cả về mặt vật lý và hóa học khi có biến động áp suất cực cao, phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng và thậm chí bảo quản lâu dài.
3.6 Khả năng tạo bọt
Một vấn đề tiềm ẩn khác cần chú ý với chất lỏng là sự tạo bọt, xảy ra khi chất lỏng giải phóng khí bị mắc kẹt. Sự tạo bọt là kết quả của việc tăng nhiệt độ hệ thống cũng như sự thất thoát chất lỏng khi khí thoát ra.
4. Các loại chất lỏng thủy lực
Có ba loại chất lỏng thủy lực cơ bản: gốc nước, gốc dầu mỏ và tổng hợp. Mỗi loại có những đặc điểm riêng khiến nó trở nên lý tưởng cho một số hệ thống nhất định. Ngoài ra, có một số chất lỏng lý tưởng cho các ứng dụng có thể ảnh hưởng đến môi trường.
4.1 Chất lỏng thủy lực gốc nước
Đây là loại dầu thủy lực lâu đời nhất nhưng ở thời hiện đại không được sử dụng nhiều như các loại dầu khác. Hãy nhớ rằng mặc dù nước có thể không có tác dụng bôi trơn hiệu quả nhưng nó rất lý tưởng cho những tình huống đáng lo ngại về khả năng xảy ra hỏa hoạn. Chất lỏng gốc nước có xu hướng rẻ hơn chất lỏng tổng hợp nhưng vẫn đắt hơn chất lỏng gốc dầu mỏ.
4.2 Chất lỏng thủy lực gốc dầu mỏ
Loại chất lỏng này được sử dụng phổ biến hơn nhiều so với chất lỏng gốc nước và là chất thay thế rẻ hơn cho chất lỏng tổng hợp. Có nhiều loại chất lỏng gốc dầu mỏ khác nhau dựa trên cách xử lý các sản phẩm dầu mỏ:
Nhóm I: Được sản xuất từ dầu khoáng trung hòa dung môi
Nhóm II: Gồm dầu gốc đã qua xử lý hydro
Nhóm III: Bao gồm dầu gốc hydrocracked
Các chất phụ gia chiếm khoảng 1% hoặc ít hơn chất lỏng gốc dầu mỏ nhưng có tác động to lớn đến hiệu suất của dầu thủy lực. Các thành phần chính của gói phụ gia bao gồm chất chống oxy hóa, thành phần chống mài mòn, chất ức chế tạo bọt, chất điều chỉnh độ nhớt và chất ức chế rỉ sét.
4.3 Tổng hợp
Loại chất lỏng này được con người tạo ra và được thiết kế đặc biệt để cung cấp các đặc tính hiệu suất cao hoạt động tốt trong môi trường dễ cháy. Chất lỏng thủy lực tổng hợp đắt nhất nhưng hoạt động tốt hơn các loại chất lỏng khác khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt và áp suất cao. Tuy nhiên. Không giống như chất lỏng gốc dầu mỏ và nước, chúng có thể không tương thích với một số vật liệu bịt kín và có thể độc hại.
Kết luận
Trừ khi hệ thống của bạn được sử dụng trong môi trường rất dễ cháy, chất lỏng gốc dầu mỏ hoặc tổng hợp sẽ hoạt động tốt. Độ nhớt – một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn chất lỏng thủy lực – phụ thuộc nhiều vào cả nhiệt độ và áp suất, với điều kiện làm việc ở nhiệt độ thấp đòi hỏi chất lỏng có độ nhớt thấp hơn. Ngoài ra, chất lỏng cần phải tương thích về mặt hóa học với các vòng đệm được sử dụng trong máy bơm; đây thường là vấn đề liên quan đến việc sử dụng chất lỏng tổng hợp.
Thủy Lực Thái Sơn cung cấp các kế hoạch bảo trì để giúp đáp ứng các mục tiêu và nhu cầu bảo trì phòng ngừa của bạn – và điều này bao gồm việc đảm bảo rằng chất lỏng thủy lực thích hợp nhất đang được sử dụng trong hệ thống của bạn.
Xem thêm: Các sản phẩm thủy lực tại THAISON HYDRAULIC
Các bài viết liên quan:
1. Hệ thống thủy lực: Nguyên lý hoạt động và ứng dụng
2. Xây Dựng và Bảo Dưỡng Bộ Lọc Dầu Trong Hệ Thống Thủy Lực
3. Kiểm Tra và Điều Chỉnh Áp Suất trong Hệ Thống Thủy Lực
4. Bơm thủy lực: thiết kế và lựa chọn
5. Xác định và sửa chữa rò rỉ dầu trong hệ thống thủy lực
6. Hướng dẫn sửa chữa và bảo trì ống thủy lực